× |
|
Thăn Nội Bò Úc (Beef Tenderloin) - Loại bò non YGE
1 x
1 ₫
|
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Bắp bò Úc (Beef Fore Shin/Hind Shank)
1 x
200,000 ₫
|
200,000 ₫ |
|
200,000 ₫ |
× |
|
Thăn sườn bò Úc cắt kiểu Pháp (Beef OP Rib) loại cao cấp PRS (Prime Steer)
1 x
1 ₫
|
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Thăn Nội Bò Úc (Beef Tenderloin) - Loại chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu
1 x
1 ₫
|
1 ₫ |
|
1 ₫ |
|